Hướng dẫn sử dụng trung tâm báo cháy GST5000W

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRUNG TÂM BÁO CHÁY GST5000W

a

e

CÁC ĐÈN LED HIỂN THỊ

– Fire: sáng màu đỏ khi có sự kiện báo cháy xảy ra.

– Common Fault: khi có bất kỳ lỗi nào xảy ra trên hệ thống sẽ sáng đèn này.

– Disable: sáng đèn này khi có một thiết bị hay một ngõ nào đó trên tủ bị vô hiệu hóa. 

– Mute: sáng đèn này khi nhấn phím mute trên tủ.

– Power healthy: sáng đèn này hệ thống hoạt động bình thường.

– System Fault: hệ thống có lỗi xảy ra.

– AC Fault: sáng đèn này khi bị mất nguồn AC.

– Battery Fault: sáng đèn này khi hệ thống bị mất nguồn Ac quy hoặc Ac quy bị yếu.

– F.P.E FLT/Disable: sáng đèn này khi ngõ ra F.P.E bị vô hiệu hóa hoặc bị lỗi.

CÁC PHÍM CHỨC NĂNG TRÊN TỦ

– MUTE:  làm câm tiếng kêu trên tủ.

– RESET:  reset lại trạng thái hoạt động bình thường cho hệ thống.

– TAB:  To shift time display.

– ESC:  phím dùng để thoát ra khi vào menu.

– VIEW FIRE: xem nhật ký tin nhắn báo cháy.

– VIEW FAULT: xem nhật ký tin nhắn báo lỗi.

– VIEW DISABLE: xem thiết bị được cách ly.

– VIEW PLANT: xem tin nhắn action.

– SELF TEST:  phím test trên tủ.

– DISABLE: vô hiệu hóa một thiết bị.

– ENABLE: cho phép một thiết bị được hoạt động.

– CLOCK: To modify system time.

– START: bắt đầu kích hoạt một thiết bị.

– STOP: ngưng kích hoạt một thiết bị.

– PRINT: in thiết bị.

– SECURITY MODE: thiết lập chế độ bảo mật.

– EXTNGUISHING MODE: thiết lập chế độ xả khí.

– BROWSE: To look through system configuration

– LOG: xem lịch sử sự kiện trên hệ thống.

– SYSTEM: phím cài đặt hệ thống.

– ENTER: phím thông tin:

– Δ  ∇: xem nhiều hơn một tin nhắn.

SƠ ĐỒ ĐẤU NỐI THIẾT BỊ

– LOOP BUS: đường tín hiệu kết nối với đầu báo, modun, nút nhấn…

– FIRE ALARM OUTPUT: ngõ ra báo động.

– SOUNDER CIRCUIT OUTPUT: ngõ ra dùng cho chuông/còi.

– FAULT OUTPUT: ngõ ra báo lỗi dạng tiếp điểm rờ le.

c

d

f

g

h

j